DANH MỤC PHÁC ĐỒ ĐIỀU TRỊ DA LIỄU STT Tên phác đồ Áp dụng theo phác đồ Mức độ áp dụng Quyết định số Đính kèm phác đồ Chốc BV Da Liễu Áp dụng hết phác đồ 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Ghẻ BV quận Tân Phú Áp dụng hết phác đồ 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Bệnh Herpes BV quận Tân Phú Áp dụng hết phác đồ 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Nấm da BV Da Liễu Áp dụng hết phác đồ 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Thủy đậu BV Da Liễu Áp dụng hết phác đồ 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ U mềm lây BV Da Liễu Điều trị: Không áp dụng chấm KOH 10% 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Viêm quầng và viêm mô tế bào BV Da Liễu Áp dụng hết phác đồ 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Zona BV quận Tân Phú Áp dụng hết phác đồ 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Á vảy nến BV Da Liễu Điều trị: Không áp dụng: - Quang liệu pháp UVB, PUVA - Laser excimer 308 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Chàm bàn tay BV Da Liễu Cận lâm sàng: Không thực hiện patch test Điều trị: Không áp dụng: - Quang liệu pháp PUVA - Điều trị Acitretin, Alitretinoin, Cyclosporin, Azathioprine, Methotrexate, Mycofenolat mofetil 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Đỏ da toàn thân BV Da Liễu Điều trị: Không áp dụng điều trị Cyclosporin, Methotrexate, Acitretin, Infiximab, Etanercept 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Lichen phẳng BV Da Liễu Điều trị: Không áp dụng: - Chấm AL tại thương tổn - Điều trị Cyclosporin, Methotrexate, Acitretin, Infiximab, Alefacept, Etanercept, Thalidomide 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Vảy nến BV Da liễu Điều trị: Không áp dụng: - Quang liệu pháp UVB và quang hóa liệu pháp PUVA - Điều trị Cyclosporin, Methotrexate, Acitretin, Infiximab, Alefacept, Etanercept 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Viêm da tiếp xúc BV Da liễu Điều trị: Không áp dụng: - UVB và PUVA - Điều trị Acitretin, Cyclosporin 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Vảy phấn hồng BV Da liễu Điều trị: Không áp dụng UVB liệu pháp 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Mụn trứng cá BV Da Liễu Áp dụng hết phác đồ 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Viêm da tiết bã BV quận Tân Phú Điều trị: Không áp dụng quang liệu pháp UVB 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Viêm nang lông BV Da Liễu Áp dụng hết phác đồ 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Viêm bì cơ BV Da Liễu Điều trị: Không áp dụng: - Pulse dye laser - Điều trị: Methotrexate, Cyclosporin, Azathioprin, Mycophenolate và Gammaglobulin tiêm tĩnh mạch 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Lupus đỏ BV Da Liễu Điều trị: Không áp dụng điều trị các thuốc ức chế miễn dịch Azathioprin, Methotrexate, Mycophenolate mofetil, Efalizumab 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Hồng ban nút BV Da Liễu Áp dụng hết phác đồ 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Hồng ban đa dạng BV Da Liễu Điều trị: Không áp dụng điều trị Azathioprin và Mycophenolate mofetil 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Mày đay Quyết định số 4416/QĐ-BYT ngày 06/12/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành tài liệu chuyên môn “Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh Da liễu” 2500/QĐ-BVQTP ngày 16/10/2024 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Viêm mạch BV Da Liễu Điều trị: Chỉ áp dụng điều trị Viêm mạch máu nhỏ ở da. - Không áp dụng điều trị Azathioprine, Cyclosporine, Cyclophosphamide, Methotrexate 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Bạch biến BV Da Liễu Điều trị: Không áp dụng: - Điều trị Psoralens và acid Para-aminobenzoic - Ánh sáng liệu pháp UVB, PUVA - Ghép da tự thân 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ Nám da BV Da Liễu Điều trị: Không áp dụng: - Lột bằng hóa chất (mục 5.2.4) - Điều trị bằng laser và ánh sáng (mục 5.2.4) 345/QĐ-BVQ ngày 02/4/2015 Đính kèm chẩn đoán và phác đồ